| Từ trường trái đất: bão nhỏ Hệ thống điện: biến động lưới điện yếu rất có thể xảy ra. buổi giao lưu của tàu vũ trụ: có thể tác động nhỏ đến các hoạt động vệ tinh. Các hệ thống khác: Động vật di cư bị ảnh hưởng ở lever này và cao hơn; rất quang thường thấy ở các vĩ chiều cao (phía bắc Michigan và Maine). Nguy cơ tổn hại từ tia cực tím rất caoMang tất cả các phương án phòng ngừa, gồm những: thoa kem che nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi dài tay, quần dài, team mũ rộng lớn vành, với tránh ánh nắng mặt trời 3 giờ trước và sau giữa trưa.
ban đêmtừ 03:00 mang lại 06:00 | +23...+24 °CCơn mưa ngắn |
Gió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 93-97%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1000-1001 hPaLượng kết tủa: 2,2 mmKhả năng hiển thị: 57-88%
buổi sángtừ 06:01 đến 12:00 | +23...+28 °CCơn Bão |
Gió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 84-97%Mây: 100%Áp suất không khí: 1001-1003 hPaLượng kết tủa: 2,2 mmKhả năng hiển thị: 51-89%
buổi chiềutừ 12:01 đến 18:00 | +28...+30 °CCơn Bão |
Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông Nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 79-83%Mây: 100%Áp suất không khí: 997-1001 hPaLượng kết tủa: 3,8 mmKhả năng hiển thị: 72-94% Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 86-94%Mây: 100%Áp suất ko khí: 999-1001 hPaLượng kết tủa: 4,5 mmKhả năng hiển thị: 94-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:32, khía cạnh trời lặn 18:31. | Mặt trăng: | Trăng mọc 05:43, Trăng lặn 18:59, Pha mặt Trăng: Trăng mới | | Từ trường trái đất: không ổn định định | | Chỉ số tử ngoại: 4,9 (Trung bình) Nguy cơ gây hư tổn từ tia rất tím trung bìnhCó những giải pháp phòng ngừa, chẳng hạn như che chắn lúc ra ngoài. Ở dưới bóng râm vào thời gian giữa trưa, lúc tia nắng sáng chói nhất. Gió: gió siêu nhẹ, đông Nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 94-96%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1000-1001 hPaLượng kết tủa: 20,2 mmKhả năng hiển thị: 3-88% Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 78-95%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1001-1005 hPaLượng kết tủa: 13,3 mmKhả năng hiển thị: 3-97% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 71-77%Mây: 99%Áp suất ko khí: 1004-1005 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây Bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 70-81%Mây: 100%Áp suất không khí: 1005-1008 hPaLượng kết tủa: 0,5 mmKhả năng hiển thị: 75-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, phương diện trời lặn 18:31. | Mặt trăng: | Trăng mọc 06:20, Trăng lặn 19:54, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ trường trái đất: yên tĩnh | | Chỉ số tử ngoại: 11,8 (Cực) |
Gió: gió cực kỳ nhẹ, tây Bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 81-83%Mây: 99%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 87-100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, tây Bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 57-81%Mây: 99%Áp suất ko khí: 1008-1009 hPaKhả năng hiển thị: 90-100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, tây nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 53-56%Mây: 98%Áp suất không khí: 1005-1008 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió khôn cùng nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 63-73%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1005-1008 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:31, mặt trời lặn 18:32. Xem thêm: | Mặt trăng: | Trăng mọc 06:59, Trăng lặn 20:48, Pha phương diện Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ trường trái đất: yên tĩnh | | Chỉ số tử ngoại: 12,3 (Cực) |
Gió: gió khôn xiết nhẹ, phương bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 74-78%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1007-1008 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió siêu nhẹ, tây Bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 61-78%Mây: 99%Áp suất ko khí: 1008 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 54-60%Mây: 98%Áp suất không khí: 1005-1007 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió khôn xiết nhẹ, phương đông, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 67-76%Mây: 98%Áp suất ko khí: 1007-1008 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:30, khía cạnh trời lặn 18:32. | Mặt trăng: | Trăng mọc 07:43, Trăng lặn 21:42, Pha khía cạnh Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnh | | Chỉ số tử ngoại: 11,5 (Cực) |
Gió: gió khôn cùng nhẹ, phương bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 77-81%Mây: 99%Áp suất ko khí: 1005-1007 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây Bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 61-84%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1007 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phía nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 52-57%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1004-1005 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió siêu nhẹ, đông bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 61-70%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1005 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, khía cạnh trời lặn 18:33. | Mặt trăng: | Trăng mọc 08:30, Trăng lặn 22:35, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ trường trái đất: yên tĩnh |
Gió: gió hết sức nhẹ, phương bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 71-79%Mây: 99%Áp suất không khí: 1004-1005 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió cực kỳ nhẹ, tây Bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 58-82%Mây: 91%Áp suất ko khí: 1004 hPaKhả năng hiển thị: 99-100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, phía nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 49-54%Mây: 74%Áp suất không khí: 1000-1003 hPaKhả năng hiển thị: 98-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 58-72%Mây: 70%Áp suất không khí: 1001-1004 hPaKhả năng hiển thị: 99-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:29, phương diện trời lặn 18:33. | Mặt trăng: | Trăng mọc 09:21, Trăng lặn 23:23, Pha mặt Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: không ổn định |
Gió: gió khôn cùng nhẹ, đông bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 73-79%Mây: 65%Áp suất ko khí: 1003 hPaKhả năng hiển thị: 98-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 57-82%Mây: 53%Áp suất không khí: 1003-1004 hPaKhả năng hiển thị: 98-99% Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông Nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 45-51%Mây: 44%Áp suất ko khí: 999-1003 hPaKhả năng hiển thị: 83-100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương đông, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 55-72%Mây: 60%Áp suất không khí: 1000-1003 hPaKhả năng hiển thị: 56-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, khía cạnh trời lặn 18:34. | Mặt trăng: | Trăng mọc 10:14, Trăng lặn --:--, Pha phương diện Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng | | Từ trường trái đất: hoạt động |
Gió: gió cực kỳ nhẹ, phương bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 72-79%Mây: 85%Áp suất không khí: 1001-1003 hPaKhả năng hiển thị: 99-100% Gió: gió cực kỳ nhẹ, phương bắc, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 54-82%Mây: 39%Áp suất không khí: 1001-1003 hPaLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 98-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông Nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 47-56%Mây: 100%Áp suất ko khí: 997-1001 hPaLượng kết tủa: 0,8 mmKhả năng hiển thị: 94-98% Gió: gió cực kỳ nhẹ, phía nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 65-79%Mây: 100%Áp suất ko khí: 999-1001 hPaLượng kết tủa: 0,4 mmKhả năng hiển thị: 98-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:28, phương diện trời lặn 18:34. | Mặt trăng: | Trăng mọc 11:08, Trăng lặn 00:09, Pha mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng | | Từ trường trái đất: hoạt động |
Gió: gió vô cùng nhẹ, tây nam, tốc độ 1 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 79-84%Mây: 99%Áp suất không khí: 1000-1001 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 95-98% Gió: gió cực kỳ nhẹ, đông Nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 63-83%Mây: 81%Áp suất không khí: 1001-1003 hPaLượng kết tủa: 1,6 mmKhả năng hiển thị: 88-94% Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông Nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 57-75%Mây: 70%Áp suất không khí: 999-1001 hPaLượng kết tủa: 6,4 mmKhả năng hiển thị: 56-82% Gió: gió khôn xiết nhẹ, phía nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 84-94%Mây: 69%Áp suất ko khí: 1000-1003 hPaLượng kết tủa: 0,9 mmKhả năng hiển thị: 72-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:27, khía cạnh trời lặn 18:35. | Mặt trăng: | Trăng mọc 12:03, Trăng lặn 00:51, Pha mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ trường trái đất: hoạt động |
Gió: gió rất nhẹ, đông Nam, tốc độ 1 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 94-97%Mây: 100%Áp suất không khí: 1001 hPaLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 78-98% Gió: gió khôn cùng nhẹ, đông Nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 75-95%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1001-1003 hPaLượng kết tủa: 1,4 mmKhả năng hiển thị: 40-64% Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông Nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 61-68%Mây: 99%Áp suất không khí: 999-1001 hPaLượng kết tủa: 1,3 mmKhả năng hiển thị: 78-93% Gió: gió rất nhẹ, phía nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 76-89%Mây: 100%Áp suất không khí: 1000-1003 hPaLượng kết tủa: 3,9 mmKhả năng hiển thị: 81-93%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:26, mặt trời lặn 18:35. | Mặt trăng: | Trăng mọc 12:57, Trăng lặn 01:30, Pha phương diện Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: không ổn định |
Gió: gió khôn xiết nhẹ, đông Nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 94-99%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1001-1003 hPaLượng kết tủa: 1,7 mmKhả năng hiển thị: 9-70% Gió: gió vô cùng nhẹ, đông Nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 72-98%Mây: 73%Áp suất ko khí: 1001-1003 hPaLượng kết tủa: 3,1 mmKhả năng hiển thị: 30-69% Gió: gió vô cùng nhẹ, phía nam, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 64-89%Mây: 99%Áp suất ko khí: 999-1001 hPaLượng kết tủa: 8,3 mmKhả năng hiển thị: 56-76% Gió: gió siêu nhẹ, miền Tây, tốc độ 1 m/giâyGió giật: 2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 93-98%Mây: 100%Áp suất không khí: 1000-1003 hPaLượng kết tủa: 3,3 mmKhả năng hiển thị: 72-94% Sa PáLao ChảiCát CátTa VanMabaiLai ChauVăn SơnKaihuatp. Hà GiangGejiuYen BaiThành Phố đánh LaPugaoThành Phố Tuyên QuangKaiyuanÐiện Biên PhủBắc Kạncurvesvietnam.comet TriPhu My APhôngsaliVĩnh YênThành Phố Thái NguyênSơn TâyMiyangZhongshuXam NeuaThành Phố Hòa BìnhThành Phố Cao BằngCau GiayAi ThonHà ĐôngHà NộiNgọc KhêNong KhiawTho HaBắc Ninhcurvesvietnam.comet YenBac GiangShilinCung KiệmQuang SonBan BonMuang XaiHải KhẩuThành Phố tủ LýThành Phố lạng SơnThành Phố Hải DươngHưng YênLongquanLianranCôn MinhBách SắcMajieHoang LongLuang NamthaThành Phố phái nam ĐịnhThành Phố nam giới ĐịnhThành Phố Ninh BìnhThành Phố Uông BíBỉm SơnHải PhòngThành Phố Thái BìnhKhúc TĩnhBaiheJinghongJianshuiLuangprabangPhonsavanTaipingThanh HóaHa LongThành Phố Hạ LongCát BàCha LápCam PhaCẩm Phả MinesMong DuongBan LongchengMuang KasiMuang PakbèngYen ThuongMóng CáiVangcurvesvietnam.comangSainyabuliBorikhanBan HouakhouaBan HouayxayChiang KhongNam NinhMuang PhiangPakxaneBueng KanYên curvesvietnam.comnhtp. curvesvietnam.comnhAn ThuậnPumiaoLục Bàn ThủyBan Sop RuakBach Long curvesvietnam.comKengtung Dự báo thời tiết hàng giờ tại Lào Caithời tiết sinh sống Lào Cainhiệt độ ngơi nghỉ Lào Caithời tiết ở tỉnh lào cai hôm naythời tiết ở tỉnh lào cai ngày maithời máu ở tỉnh lào cai trong 3 ngàythời huyết ở lào cai trong 5 ngàythời huyết ở tỉnh lào cai trong một tuầnbình minh với hoàng hôn sống Lào Caimọc lên và thiết lập cấu hình Mặt trăng sinh sống Lào Caithời gian đúng chuẩn ở Lào Cai
Thời tiết trên bạn dạng đồ Javascript must be enabled in order lớn use Google Maps.
Thư mục và dữ liệu địa lý
| | Quốc gia: | curvesvietnam.comệt Nam | Mã đất nước điện thoại: | +84 | Vị trí: | Lào Cai | Huyện: | Thanh Pho Lao Cai | Tên của thành phố hoặc làng: | Lào Cai | Dân số: | 36502 | Múi giờ: | Asia/Ho_Chi_Minh, GMT 7. Thời gian vào Đông | Tọa độ: | DMS: Vĩ độ: 22°29"8" N; kinh độ: 103°58"16" E; DD: 22.4856, 103.971; Độ cao (độ cao), tính bởi mét: 86; | Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác): | Afrikaans: Lao CaiAzərbaycanca: Lao CaiBahasa Indonesia: Lao CaiDansk: Lao CaiDeutsch: Lào CaiEesti: Lào CaiEnglish: Lào CaiEspañol: LaosFilipino: Lào CaiFrançaise: Lào CaiHrvatski: Lào CaiItaliano: Lào CaiLatcurvesvietnam.comešu: Lào CaiLietucurvesvietnam.comų: LaokajusMagyar: Lào CaiMelayu: Lào CaiNederlands: Lao CaiNorsk bokmål: Lao CaiOʻzbekcha: Lao CaiPolski: Lao KaiyPortuguês: Lao CaiRomână: Lao CaiShqip: Lao CaiSlovenčina: Lao CaiSlovenščina: Lào CaiSuomi: Lào CaiSvenska: Lao CaiTiếng curvesvietnam.comệt: Lào CaiTürkçe: Lao CaiČeština: Lào CaiΕλληνικά: Λάο ΤσάιБеларуская: Лао КайБългарски: Лао КайКыргызча: Лао КайМакедонски: Лао КајМонгол: Лао КайРусский: Лао КайСрпски: Лао КајТоҷикӣ: Вилояти Лао КаиУкраїнська: ЛаокайҚазақша: Лао КайՀայերեն: Լաօ Կայעברית: לָאֳ קָיاردو: لاو کائیالعربية: لاو كايفارسی: لائو کایमराठी: लओ चैहिन्दी: लाओ कैবাংলা: লও চৈગુજરાતી: લઓ ચૈதமிழ்: லஓ சைతెలుగు: లఓ చైಕನ್ನಡ: ಲಓ ಚೈമലയാളം: ലഓ ചൈසිංහල: ලඔ චෛไทย: หล่าวกายქართული: ლაო კაი中國: 老街市日本語: ラオカイ한국어: 라오까이 | | Lao Cai Lalawigan, Lao Kaj, Lao Kay, Laokai, Laokaj, Lo-kie-su, Ló-kiê-sṳ, VNLCA, curvesvietnam.comlojati Lao Kai, hla wkay, lao jie shi, laokkai, law kayy, layw kay, raokai, لائو کی, 老街 |
Dự án được tạo ra và được duy trì bởi công ty FDSTAR, 2009- 2022Dự báo thời tiết tại tp Lào CaiHiển thị sức nóng độ: | tính bằng độ °C tính bằng độ °F | | Cho thấy áp lực: | tính bằng milimét thủy ngân (mm ng) tính bằng hécta (hPa) / millibars | | Hiển thị vận tốc gió: | tính bởi mét bên trên giây (m/giây) tính bằng km trên giờ (km/giờ) trong dặm một giờ (mph) | | Lưu những thiết lậpHủy bỏ |
|