Tra điểm thi vào 10 nam định
Tra trực tuyến trên curvesvietnam.comGhi chú: Điểm thi vào lớp 10 nam giới Định năm 2015, 2014 tiếp tục được cập nhật trên curvesvietnam.comphục vụ cho bài toán tra cứu vãn điểm thi lớp vào 10 phái mạnh Định 2015, 2014 online/ trực tuyến.Đã có 44 tỉnh/ TP công bố điểm thi vào lớp 10 năm 2016
Bạn đang xem: Tra điểm thi vào 10 nam định
Lai Châu - 07Cần Thơ - 55Lâm Đồng - 42Ninh Thuận - 45Gia Lai - 38Bà Rịa Vũng Tàu - 52Quảng Ngãi - 35Đắk Lắk - 40Bình Phước - 43Kiên Giang - 54Quảng Ninh - 17Tp hcm - 02Đà Nẵng - 04Hải chống - 03Đồng Nai - 48Tiền Giang - 53Bình Thuận - 47Nghệ An - 29Vĩnh Long - 57Thái Nguyên - 12Huế - 33Hà Nội - 01An Giang - 51Bình Dương - 44Quảng phái nam - 34Ninh Bình - 27Phú thọ - 15Phú yên ổn - 39Hưng yên ổn - 22Bắc Giang - 18Sơn La - 14Cà Mau - 61Vĩnh Phúc - 16Sóc Trăng - 59Long An - 49Yên Bái - 13Lào Cai - 08Tây Ninh - 46Kon Tum - 36Bình Định - 37Nam Định - 25Khánh Hòa - 41Thái Bình - 26Đồng Tháp - 50TRA CỨU ĐIỂM THI VÀO LỚP 10 TỈNH phái mạnh ĐỊNH NĂM 2016
Chưa đủ hoặc chưa có điểm hệ ko chuyên- liên tục cập nhậtXem thêm: Cách Scan Ảnh Trên Máy Tính, Hướng Dẫn Bạn Scan Ảnh Trên Máy Tính Từ A
Thủ khoa tuyển chọn sinh vào lớp 10 phái mạnh Định - 25 năm 2016
Hệ chuyên | ||||||
1 | 110013 | Chuyên Lê Hồng Phong | Nguyễn Tiến Anh | |||
2 | 112068 | Chuyên Lê Hồng Phong | Đặng Bích Vân | |||
3 | 112124 | Chuyên Lê Hồng Phong | Nguyễn Thu Hiền | 34.5 | 34.5 | |
4 | 110237 | Chuyên Lê Hồng Phong | Đào Trọng Tuấn | 34.2 | 34.2 | |
5 | 110236 | Chuyên Lê Hồng Phong | Đoàn Minh Tuấn | |||
6 | 110043 | Chuyên Lê Hồng Phong | Lã Viêt Duy | |||
7 | 112118 | Chuyên Lê Hồng Phong | Đỗ cầm cố Duy | |||
8 | 110645 | Chuyên Lê Hồng Phong | Nguyễn Thị Yến Nhi | |||
9 | 110154 | Chuyên Lê Hồng Phong | Nguyễn sulfur Mình | 33.6 | 33.6 | |
10 | 112121 | Chuyên Lê Hồng Phong | Lê Thu Hằng | 33.5 | 33.5 |
Các trường thpt ở phái mạnh Định - 25
1 | 002 | Thpt Lê Hồng Phong |
2 | 003 | Thpt trần Hưng Đạo |
3 | 004 | Thpt Nguyễn Khuyến |
4 | 005 | Thpt Nguyễn Quyền |
5 | 006 | Thpt Nguyễn Huệ |
6 | 007 | Thpt Dlnguyễn Công Trứ |
7 | 008 | Thpt Dl trằn Quang Khải |
8 | 009 | Thpt Dl nai lưng Nhật Duật |
9 | 010 | Thpt Dl Hoàng Diệu |
10 | 011 | Tgdtx Tp Namđịnh |
11 | 012 | Tt GDTX è Phú |
12 | 013 | Tt GDTX Nguyễn Hiền |
13 | 014 | Ttktth-Hn-Dn Nđ |
14 | 016 | Thpt Mỹ Lộc |
15 | 017 | Thpt trằn Văn Lan |
16 | 018 | Tt GDTX Mỹ Lộc |
17 | 020 | Thpt Xuân trường A |
18 | 021 | Thpt Xuân trường B |
19 | 022 | Thpt Xuân trường C |
20 | 023 | Thpt Dl Xuân Trường |
21 | 024 | Thpt Nguyễn ngôi trường Thuý |
22 | 025 | Tt GDTX Xuân Trường |
23 | 027 | Thpt Giao Thuổ A |
24 | 028 | Thpt Giao Thuổ B |
25 | 029 | Thpt Giao Thuổ C |
26 | 030 | Thpt Dl Giao Thuổ |
27 | 031 | Thpt Quất Lâm |
28 | 032 | Tt GDTX Giao Thuổ |
29 | 034 | Thpt Tống Văn Trân |
30 | 035 | Thpt Phạm Văn Nguyễnị |
31 | 036 | Thpt Mỹ Tho |
32 | 037 | Thpt Dl ý Yên |
33 | 038 | Thpt Đại An |
34 | 039 | Tt GDTX ý im A |
35 | 040 | Tt GDTX ý lặng B |
36 | 041 | Tt GDTX yên Chính |
37 | 043 | Thpt Hoàng Văn Thụ |
38 | 044 | Thpt Lương vắt Vinh |
39 | 045 | Thpt Nguyễn Bính |
40 | 046 | Thpt Nguyễn Đức Thuận |
41 | 047 | Tt GDTX Liên Minh |
42 | 048 | Tt GDTX H. Vụ Bản |
43 | 050 | Thpt phái mạnh Trực |
44 | 051 | Thpt Lý tự Trọng |
45 | 052 | Thpt Nguyễn Du |
46 | 053 | Thpt Dl Phan Bội Châu |
47 | 054 | Thpt tư thục quang Trung |
48 | 055 | Thpt è Văn Bảo |
49 | 056 | Tt GDTX huyện Nam Trực |
50 | 057 | Tt GDTX Vũ Tuấn Chiêu |
51 | 059 | Thpt Trực Ninh A |
52 | 060 | Thpt Nguyễn Trãi |
53 | 061 | Thpt Trực Ninh B |
54 | 062 | Thpt Lê Quý Đôn |
55 | 063 | Thpt bốn thục Đoàn Kết |
56 | 064 | Tt GDTX A Trực Ninh |
57 | 065 | Tt GDTX B Trực Ninh |
58 | 067 | Thpt Nghĩa Hưng A |
59 | 068 | Thpt Nghĩa Hưng B |
60 | 069 | Thpt Nghĩa Hưng C |
61 | 070 | Thpt Dl Nghĩa Hưng |
62 | 071 | Thpt nai lưng Nhân Tông |
63 | 072 | Tt GDTX thị trấn Nghĩa Hưng |
64 | 073 | Tt GDTX Nghĩa Tân |
65 | 075 | Thpt Hải Hậu A |
66 | 076 | Thpt Hải Hậu B |
67 | 077 | Thpt Hải Hậu C |
68 | 078 | Thpt Dl Hải Hậu |
69 | 079 | Thpt Thịnh Long |
70 | 080 | Thpt trần Quốc Tuấn |
71 | 081 | Thpt An Phúc |
72 | 082 | Tt GDTX thị xã Hải Hậu |
73 | 083 | Tt GDTX Hải Cường |