Tiền đô đổi sang tiền việt
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Mỹ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Đô la Mỹ để chuyển đổi loại tiền tệ.
Bạn đang xem: Tiền đô đổi sang tiền việt
Đô la Mỹ là tiền tệ Samoa thuộc Mỹ (AS, ASM), British Virgin Islands (VG, VGB, BVI), El Salvador (SV, SLV), Guam (GU, GUM), Quần đảo Marshall (MH, MHL), Micronesia (Liên bang Micronesia, FM, FSM), Quần đảo Bắc Mariana (MP, MNP), Palau (PW, PLW), Puerto Rico (PR, PRI), Hoa Kỳ (Hoa Kỳ, Mỹ, Hoa Kỳ), Turks và Caicos Islands (TC, TCA), Quần đảo Virgin (VI, VIR), Timor-Leste, Ecuador (EC, ECU), Đảo Johnston, Quần đảo Midway, và Đảo Wake. Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Đô la Mỹ còn được gọi là Dollar Mỹ, và đồng đô la Mỹ. Ký hiệu USD có thể được viết $.
Ký hiệu VND có thể được viết D. Đô la Mỹ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Mỹ cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2019 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi USD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.USD VND | |
11,600 | |
1.00 | 23,200 |
2.00 | 46,400 |
5.00 | 116,200 |
10.00 | 232,400 |
20.00 | 464,800 |
50.00 | 1,162,200 |
100.00 | 2,324,400 |
200.00 | 4,649,000 |
500.00 | 11,622,400 |
1000.00 | 23,245,000 |
2000.00 | 46,489,800 |
5000.00 | 116,224,800 |
10,000.00 | 232,449,400 |
20,000.00 | 464,899,000 |
50,000.00 | 1,162,247,400 |
100,000.00 | 2,324,494,800 |
0.86 | |
50,000 | 2.15 |
100,000 | 4.30 |
200,000 | 8.60 |
500,000 | 21.51 |
1,000,000 | 43.02 |
2,000,000 | 86.04 |
5,000,000 | 215.10 |
10,000,000 | 430.20 |
20,000,000 | 860.40 |
50,000,000 | 2151.01 |
100,000,000 | 4302.01 |
200,000,000 | 8604.02 |
500,000,000 | 21,510.05 |
1,000,000,000 | 43,020.10 |
2,000,000,000 | 86,040.20 |
5,000,000,000 | 215,100.50 |
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.