Đại học duy tân điểm chuẩn 2018

-
STTMã ngànhTên ngànhTổ đúng theo môn Điểm chuẩn chỉnh Ghi chú
17220201Ngôn ngữ AnhD01; D14; D15; D7213
27229030Văn họcC00; C15; D01; D1513
37310206Quan hệ quốc tếC00; C15; D01; D1513
47310630Việt phái mạnh họcC00; C15; D01; D1513
57320104Truyền thông nhiều phương tiệnA00, C00, C15, D0113
67340101Quản trị tởm doanhA00; A16; C01; D0113
77340201Tài chủ yếu – Ngân hàngA00; A16; C01; D0113
87340301Kế toánA00; A16; C01; D0113
97340405Hệ thống thông tinA00; A16; C01; D0113
107380101LuậtA00; C00; C15; D0113
117380107Luật tởm tếA00; C00; C15; D0113
127480103Kỹ thuật phần mềmA00; A16; C01; D0113
137510102Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngA00; A16; C01; C0213
147510301Công nghệ kỹ thuật điện, năng lượng điện tửA00; A16; C01; D0113
157510406Công nghệ chuyên môn môi trườngA00; A16; B00; C0213
167540101Công nghệ thực phẩmA00; A16; B00; C0113
177580101Kiến trúcV00; V01; V02; V0315
187580201Kỹ thuật xây dựngA00; A16; C01; C0213
197720101Y nhiều khoaA16; B00; D90; D0819
207720201Dược họcA00; A16; B00; B0316
217720301Điều dưỡngA00; A16; B00; B0313
227810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA00; C00; C15; D0113
237850101Quản lý tài nguyên cùng môi trườngA00; A16; B00; C1513
247720501Bác sĩ Răng - Hàm - MặtA00; A16; B00; B0319

*

DDT - Đại học tập Duy Tân (*)

Website chính: www.dtu.edu.vn