Bảng tổng sắp huy chương mới nhất

-

xem bảng tổng chuẩn bị huy chương nuốm vận hội Olympic Tokyo 2021 hôm nay. Update bảng xếp hạng HC Olympic 2020 được tổ chức năm 2021 new nhất.


Olympic Tokyo 2021 có tổng cộng 339 bộ huy chương 

Tại cố kỉnh vận hội lần này một vài nội dung tranh tài mới sẽ tiến hành tổ chức như láng rổ 3x3, BMX từ do, xe đạp điện Madison… đá bóng và bóng mềm là 2 môn thể thao thi đấu đầu tiên, từ thời điểm ngày 21/7 - tức 2 ngày trước lễ khai mạc.

Năm nay, nước chủ nhà Nhật bạn dạng không cho phép khán đưa tới xem các môn thi đấu tại Olympic Tokyo 2021. Thông tin này được chuyển ra sau khoản thời gian tình trạng cấp bách được ban cha ở thủ đô Tokyo với con số người lây truyền COVID-19 gia tăng.

 

THỨ HẠNGĐOÀN THỂ THAOHCVHCBHCĐTỔNG
1Mỹ394133113
2Trung Quốc38321888
3Nhật Bản27141758
4Anh22212265
5Nga20282371
6Australia1772246
7Hà Lan10121436
8Pháp10121133
9Đức10111637
10Italia10102040
11Canada761124
12Brazil76821
13New Zealand76720
14Cuba73515
15Hungary67720
16Hàn Quốc641020
17Ba Lan45514
18CH Séc44311
19Kenya44210
20Na Uy4228
21Jamaica4149
22Tây Ban Nha38617
23Thuỵ Điển3609
24Thuỵ Sĩ34613
25Đan Mạch34411
26Croatia3328
27Iran3227
28Bỉ3137
29Bulgaria3126
30Slovenia3115
31Uzbekistan3025
32Georgia2518
33Đài Bắc Trung Hoa24612
34Thổ Nhĩ Kỳ22913
35Serbia2158
36Uganda2114
37Ecuador2103
38Ireland2024
38Israel2024
40Hy Lạp2013
40Qatar2013
42Bahamas2002
42Kosovo2002
44Ukraine161219
45Belarus1337
46Romania1304
46Venezuela1304
48Ấn Độ1247
49Hong Kong (Trung Quốc)1236
50Philippines1214
50Slovakia1214
52Nam Phi1203
53Áo1157
54Ai Cập1146
55Indonesia1135
56Ethiopia1124
56Bồ Đào Nha1124
58Tunisia1102
59Estonia1012
59Fiji1012
59Latvia1012
59Thái Lan1012
63Bermuda1001
63Morocco1001
63Puerto Rico1001
66Colombia0415
67Azerbaijan0347
68Dominican0325
69Armenia0224
70Kyrgyzstan0213
71Mông Cổ0134
72Argentina0123
72San Marino0123
74Jordan0112
74Malaysia0112
74Nigeria0112
77Bahrain0101
77Saudi Arabia0101
77Lithuania0101
77Bắc Macedonia0101
77Namibia0101
77Turkmenistan0101
83Kazakhstan0088
84Mexico0044
85Phần Lan0022
86Botswana0011
86Burkina Faso0011
86Bờ đại dương Ngà0011
86Ghana0011
86Grenada0011
86Kuwait0011
86Moldova0011
86Syria0011